Có 3 kết quả:
美玉 měi yù ㄇㄟˇ ㄩˋ • 美誉 měi yù ㄇㄟˇ ㄩˋ • 美譽 měi yù ㄇㄟˇ ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
fine jade
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fame
(2) good reputation
(3) famous for sth
(2) good reputation
(3) famous for sth
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fame
(2) good reputation
(3) famous for sth
(2) good reputation
(3) famous for sth